Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 19 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho ViewSonic ViewPad 97a | vs | Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 101 G9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | ViewSonic | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Đang chờ cập nhật | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.6 | vs | 0.64 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 239 x 184 x 10.5 | vs | 276 x 167 x 12.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
ViewSonic ViewPad 97a vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
ViewSonic ViewPad 97a vs Lenovo oPad | ![]() | ![]() |
ViewSonic ViewPad 97a vs HTC Vertex | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
Lenovo IdeaTab S2190 vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
Panasonic CF-H2 vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Archos Arnova 10B G3 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Lenovo oPad vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Viewsonic VB 736 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2190 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Panasonic CF-H2 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 vs Archos 101 G9 |
( 8 người chọn - Xem chi tiết ) P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.112 ngày trước)
( 8 người chọn - Xem chi tiết ) P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.126 ngày trước)