Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic ViewPad 97a hay Archos 101 G9, ViewSonic ViewPad 97a vs Archos 101 G9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic ViewPad 97a hay Archos 101 G9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic ViewPad 97a
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 101 G9
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
13
9
ViewSonic ViewPad 97a
Archos 101 G9

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 8GB FLASH DRIVER, 10.1 inch, Android OS v3.2 Honeycomb) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 250GB HDD, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 250GB HDD, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic ViewPad 97a (11 ý kiến)
hakute6Màn hình lớn , tốc độ xử lý nhanh(4.018 ngày trước)
mrvinhnhansu121dViewSonic ViewPad 97a
( 8 người chọn - Xem chi tiết ) P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.112 ngày trước)
mrvinhnhansu121bViewSonic ViewPad 97a
( 8 người chọn - Xem chi tiết ) P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.126 ngày trước)
mrvinhnhansu21Trang bị chip tốt hơn, dung lượng RAM lớn hơn(4.159 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ,thiết kế đẹp mắt,màn hình nét. ok(4.163 ngày trước)
mrvinhnhansuMỏng hơn, thiết kế đẹp và sang trọng hơn(4.163 ngày trước)
hoccodon6Trang bị chip tốt hơn, dung lượng RAM lớn hơn(4.222 ngày trước)
luanlovely6thiết kế tốt, và giá phù hợp cho nhu cầu sử dụng thông thường(4.263 ngày trước)
tttcccGiá rẻ,thiết kế đẹp mắt,màn hình nét. ok(4.575 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,thiết kế đẹp mắt,màn hình nét(4.728 ngày trước)
vothiminhMỏng hơn, thiết kế đẹp và sang trọng hơn(4.746 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 G9 (8 ý kiến)
tramlikecấu hình khá ổn, kiểu dáng nhỏ gọn, thời trang(3.913 ngày trước)
MINHHUNG6pin bền bỉ, bàn phím rất nhạy, các ứng dụng sử dụng rất mượt(4.035 ngày trước)
mrvinhnhansu121chinh anh ro net caht luong dam bao(4.112 ngày trước)
mrvinhnhansu121thiet ke dep phu hop voi nhieu doi tuong, phu ho voi tui tien(4.126 ngày trước)
hoacodonthiet ke dep phu hop voi nhieu doi tuong, phu ho voi tui tien(4.324 ngày trước)
tienbac999Mỏng hơn, thiết kế đẹp và sang trọng hơn(4.445 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, màn hình rộng hơn dễ sử dụng(4.629 ngày trước)
danhtai95hinh anh ro net caht luong dam bao(4.743 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
ViewSonic ViewPad 97a
vsArchos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 101 G9
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ViewSonicvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A9Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Đang chờ cập nhật
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.6vs0.64Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 239 x 184 x 10.5vs276 x 167 x 12.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ