Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 10.1 hay Archos 101 G9, Samsung Galaxy Note 10.1 vs Archos 101 G9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 10.1 hay Archos 101 G9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note 10.1
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 101 G9
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
9
5
Samsung Galaxy Note 10.1
Archos 101 G9

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 8GB FLASH DRIVER, 10.1 inch, Android OS v3.2 Honeycomb) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 250GB HDD, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 250GB HDD, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (7 ý kiến)
mrvinhnhansu121cCamera chụp tốt hơn , cảm ứng nhanh , thuơng hiệu mạnh(3.609 ngày trước)
mrvinhnhansu21Camera chụp tốt hơn , cảm ứng nhanh , thuơng hiệu mạnh(3.673 ngày trước)
hoccodon6Camera chụp tốt hơn , cảm ứng nhanh , thuơng hiệu mạnh(3.761 ngày trước)
luanlovely6Samsung hơn về cấu hình cũng như về màu sắc(3.792 ngày trước)
hoacodonsản phẩm có kiểu dáng theo ý thích của tôi(3.853 ngày trước)
quangxd69kiểu dáng đẹp, màng hình rộng và mượt, có thương hiệu gần với người tiêu dùng, nhiều người đã sử dụng,....(4.233 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,Spen tiện lợi,cảm ứng mượt(4.257 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 G9 (4 ý kiến)
hakute6Thiết kế đẹp, vuông vắn, cấu hình cao, cảm ứng mượt mà(3.555 ngày trước)
mrvinhnhansuCó hỗ trợ kết nối đầy đủ hơn, tính năng tốt(3.680 ngày trước)
xuanthe24hfCó hỗ trợ kết nối đầy đủ hơn, tính năng tốt(3.833 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, giá cả phải chăng, có kết nối 3G(4.275 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 10.1
vsArchos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 101 G9
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsARM Cortex A9Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Đang chờ cập nhật
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- S Pen Experience (S Note, S Planner)
- Samsung TouchWiz / Samsung L!ve Panel
- A-GPS(3G version)
- S-GPS(WiFi version)
- Glonass
- HSPA+
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.64Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 256.7 x 175.3 x 8.9vs276 x 167 x 12.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ