Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (7 ý kiến)
mrvinhnhansu121cCamera chụp tốt hơn , cảm ứng nhanh , thuơng hiệu mạnh(3.609 ngày trước)
mrvinhnhansu21Camera chụp tốt hơn , cảm ứng nhanh , thuơng hiệu mạnh(3.673 ngày trước)
hoccodon6Camera chụp tốt hơn , cảm ứng nhanh , thuơng hiệu mạnh(3.761 ngày trước)
luanlovely6Samsung hơn về cấu hình cũng như về màu sắc(3.792 ngày trước)
hoacodonsản phẩm có kiểu dáng theo ý thích của tôi(3.853 ngày trước)
quangxd69kiểu dáng đẹp, màng hình rộng và mượt, có thương hiệu gần với người tiêu dùng, nhiều người đã sử dụng,....(4.233 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,Spen tiện lợi,cảm ứng mượt(4.257 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 G9 (4 ý kiến)
hakute6Thiết kế đẹp, vuông vắn, cấu hình cao, cảm ứng mượt mà(3.555 ngày trước)
mrvinhnhansuCó hỗ trợ kết nối đầy đủ hơn, tính năng tốt(3.680 ngày trước)
xuanthe24hfCó hỗ trợ kết nối đầy đủ hơn, tính năng tốt(3.833 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, giá cả phải chăng, có kết nối 3G(4.275 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 | vs | Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 101 G9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Đang chờ cập nhật | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - S Pen Experience (S Note, S Planner)
- Samsung TouchWiz / Samsung L!ve Panel - A-GPS(3G version) - S-GPS(WiFi version) - Glonass - HSPA+ | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.64 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 256.7 x 175.3 x 8.9 | vs | 276 x 167 x 12.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet II |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Archos Arnova 10B G3 vs Archos 101 G9 |
Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
HTC Vertex vs Archos 101 G9 |
Lenovo oPad vs Archos 101 G9 |
Viewsonic VB 736 vs Archos 101 G9 |
ViewSonic ViewPad 97a vs Archos 101 G9 |
Lenovo IdeaTab S2190 vs Archos 101 G9 |
Panasonic CF-H2 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |