Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-FZ70 hay PowerShot G10, Lumix DMC-FZ70 vs PowerShot G10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-FZ70 hay PowerShot G10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-FZ70
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot G10
( 0 người chọn )
2
0
Lumix DMC-FZ70
PowerShot G10

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon PowerShot G10 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumix DMC-FZ70 (2 ý kiến)
heou1214Nặng khoảng 1,3 pounds khi đi kèm với một pin và thẻ nhớ.(3.037 ngày trước)
thienbao2011Kích thước này tương đương với các ống kính khác trong dòng máy ảnh này.(3.074 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot G10 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ70
đại diện cho
Lumix DMC-FZ70
vsCanon PowerShot G10 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot G10
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera600gvs350gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)130 x 97 x 118 mmvs109.1x77.7x45.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)200vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSvs1/1.7 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs14.7 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4416 x 3312Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)20-1200 mmvs28mm - 140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.9vsF2.8 - F4.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs15 - 1/4000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)60xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácProcessor: Venus EnginevsTính năng khác
D

Đối thủ