Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX220 HS | vs | Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX220 HS vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |
nhiều màu sắc lựa chọn(4.734 ngày trước)