Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX220 HS hay Canon S90 IS, Canon SX220 HS vs Canon S90 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX220 HS hay Canon S90 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX220 HS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon S90 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Canon SX220 HS
Canon S90 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (4 ý kiến)
luanlovely6gọn nhẹ, máu sắc đẹp, thuận tiện đi du lịch(4.069 ngày trước)
vothiminhNhỏ gọn nhưng tính năng khá mạnh mẽ, chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMOS(4.611 ngày trước)
tuonghuytrannguyenđộ phân giải cao
nhiều màu sắc lựa chọn(4.734 ngày trước)
anhbi06Canon SX220 HS chất lượng ảnh tốt, phù hợp du lịch(4.914 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (1 ý kiến)
phongtran2108rat chuyen nghiep,neu mang em nay di choi xa thi that tuyet voi(4.863 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX220 HS
vsCanon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon S90 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera215gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 59 x 33mmvs3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200vsAuto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalentĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-392mm (35mm equiv)vs6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.9vsf/2.0 (W) - f/4.9 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/3200 secvs15-1/1600 sec. (settable in Tv and M)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)14xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ