Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX220 HS hay Canon IXUS 120 IS, Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX220 HS hay Canon IXUS 120 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX220 HS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 120 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Canon SX220 HS
Canon IXUS 120 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXY DIGITAL 220 IS (PowerShot SD940 IS / Digital IXUS 120 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot SD940 IS (Digital IXUS 120 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (1 ý kiến)
vothiminhsử dụng bộ cảm biến hình ảnh tốt, zoom quang tới 14x, cho chất lượng chụp xa tốt(4.178 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (1 ý kiến)
luanlovely6độ phân giải cao, rõ nét và tinh vi, nhỏ gọn(3.576 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX220 HS
vsCanon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 120 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera215gvs120gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 59 x 33mmvs89.5 x 54.9 x 20.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200vsAuto, ISO 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-392mm (35mm equiv)vs5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.9vsf/2.8 (W) - f/5.9 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/3200 secvs15-1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)14xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
• PictBridge
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ