Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (3 ý kiến)

capitanThêm một bất tiện nữa là khi được kích hoạt, đèn pop-up sẽ nhảy lên và chiếm một khoảng không gian khá lớn tại cạnh trái máy. Nếu không lưu ý, ngón tay trỏ tỳ vào mặt trước sẽ che mất một lượng lớn ánh sáng mỗi khi phả flash ở cự ly gần.(3.954 ngày trước)
Mở rộng

luanlovely6Kiểu dáng đẹp mắt, gọn nhẹ, thời trang.(4.058 ngày trước)

cuongjonstone123Ngoài tác dụng khởi động chế độ in ảnh trực tiếp, phím Shortcut còn cho phép cài đặt một trong số 12 tính năng mà máy hỗ trợ.(4.145 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (4 ý kiến)

sanphamchinhhang_01zoom và bắt nét có tốt hơn 1 chút, được nâng cấp cả về chất liệu(3.558 ngày trước)
vothiminhCon kia có thể chụp RAW, nhưng con này lại có zoom khá tốt(4.600 ngày trước)

vuonghahuong1610gia ca re hon, nhieu tinh nang va chup do net hon(4.857 ngày trước)

ductin0005Canon S90 IS đáng mua hơn, tốt hơn(4.917 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |