Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S9300 (3 ý kiến)

luanlovely6giá cả phù hợp, tiện dụng, màn hình lớn hơn(3.956 ngày trước)

luongdienđộ phân giải ảnh lớn hơn, mỏng hơn, zoom quang mạnh hơn(4.396 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh cao cấp, zoom quang tới 18x(4.458 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (1 ý kiến)

dacsanchelamảnh chụp sắc nét, zoom quang tốt, thân máy gọn nhẹ(4.451 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9300 đại diện cho Nikon S9300 | vs | Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX220 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109 x 62 x 31 mm | vs | 106 x 59 x 33mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 26 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 450 mm | vs | 28-392mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.9 | vs | F3.1-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Fujifilm F770EXR | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Nikon P310 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX70 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXY 800 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS |