Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB850F hay Canon SX220 HS, Samsung WB850F vs Canon SX220 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB850F hay Canon SX220 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB850F
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon SX220 HS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Samsung WB850F
Canon SX220 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB850F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB850F (2 ý kiến)
luanlovely6độ nét cao hơn rất nhiều và giá cả tốt(3.957 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, phong cách thiết kế hiện đại, có ống kính có thể zoom xa, chế độ zoom quang tới 21x(4.458 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB850F
đại diện cho
Samsung WB850F
vsCanon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX220 HS
T
Hãng sản xuấtSamsung WB SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)109 x 64 x 25 mmvs106 x 59 x 33mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI CMOSvs1/2.3" type back-illuminated CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23mm - 483mmvs28-392mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F5.9vsF3.1-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)16 - 1/2000 secvs1 - 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs14xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ