Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (15 ý kiến)

sanphamchinhhang_01thiết kế hợp lý, zoom lấy nét nhanh, bắt hình tốt, pin dùng được lâu(3.747 ngày trước)

shopngoctram69máy canon đen 18 người chọn,máy màu trắng 5 người(3.859 ngày trước)

Vieclamthem168kiểu dáng thanh mảnh hơn, phù hợp cả vs nữ giới(3.958 ngày trước)
vivi168kiểu dáng thanh mảnh hơn, phù hợp cả vs nữ giới(3.960 ngày trước)

hongquandt91máy gọn nhẹ, chất lượng hình ảnh tốt, độ phân giải cao(4.508 ngày trước)
sangmbs2kiểu dáng trang nhã gọn gàng, Canon S90 IS đáng để mua.(4.665 ngày trước)

phuquocth0801máy nhỏ gọn, độ phân giải cao, tiện cho bạn chụp những bức ảnh tức thời, thấy là lôi máy ra chụp liền, nhẹ, dể sử dụng.(4.692 ngày trước)
vothiminhKhẩu độ lớn, zoom quang tới 15x(4.699 ngày trước)

gagagagaxMáy chụp tốt hơn, độ ổn định cao canon 5D Mark I máy nhỏ gọn thiết kế đẹp hơn Canon(4.845 ngày trước)

vpgiasuCanon 5D Mark I máy nhỏ gọn thiết kế đẹp hơn Canon A710 IS(4.910 ngày trước)

laptopkimcuongMáy đẹp, độ phân giải cao.................(4.918 ngày trước)

kekhinhtinhMáy chụp tốt hơn, độ ổn định cao(4.929 ngày trước)

helpme00mẫu mã đẹp, có chức năng nhận diện khuôn mặt, ảnh đẹp, giá rẻ(4.936 ngày trước)

lienachaudo phan giai va chat luong hinh anh sac net.(4.938 ngày trước)

buithaitruongCanon S90 IS độ phân giải 10 Megapixel tôi chọn(4.952 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (3 ý kiến)

luanlovely6độ nhạy sáng ISO có nhiều chế độ, máy giá thành rẻ(4.081 ngày trước)

tuyetmai0705ưu điểm Canon A710 IS giá cả phù hợp, tiện dụng(4.163 ngày trước)

anhbi06ưu điểm Canon A710 IS giá cả phù hợp, tiện dụng(4.927 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
![]() | Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S95 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 70 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Samsung WB850F vs Canon A710 IS |
![]() | Nikon P300 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S100 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |