Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon S90 IS hay Canon A710 IS, Canon S90 IS vs Canon A710 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon S90 IS hay Canon A710 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon S90 IS
( 20 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A710 IS
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
20
5
Canon S90 IS
Canon A710 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (15 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thiết kế hợp lý, zoom lấy nét nhanh, bắt hình tốt, pin dùng được lâu(3.747 ngày trước)
shopngoctram69máy canon đen 18 người chọn,máy màu trắng 5 người(3.859 ngày trước)
Vieclamthem168kiểu dáng thanh mảnh hơn, phù hợp cả vs nữ giới(3.958 ngày trước)
vivi168kiểu dáng thanh mảnh hơn, phù hợp cả vs nữ giới(3.960 ngày trước)
hongquandt91máy gọn nhẹ, chất lượng hình ảnh tốt, độ phân giải cao(4.508 ngày trước)
sangmbs2kiểu dáng trang nhã gọn gàng, Canon S90 IS đáng để mua.(4.665 ngày trước)
phuquocth0801máy nhỏ gọn, độ phân giải cao, tiện cho bạn chụp những bức ảnh tức thời, thấy là lôi máy ra chụp liền, nhẹ, dể sử dụng.(4.692 ngày trước)
vothiminhKhẩu độ lớn, zoom quang tới 15x(4.699 ngày trước)
gagagagaxMáy chụp tốt hơn, độ ổn định cao canon 5D Mark I máy nhỏ gọn thiết kế đẹp hơn Canon(4.845 ngày trước)
vpgiasuCanon 5D Mark I máy nhỏ gọn thiết kế đẹp hơn Canon A710 IS(4.910 ngày trước)
laptopkimcuongMáy đẹp, độ phân giải cao.................(4.918 ngày trước)
kekhinhtinhMáy chụp tốt hơn, độ ổn định cao(4.929 ngày trước)
helpme00mẫu mã đẹp, có chức năng nhận diện khuôn mặt, ảnh đẹp, giá rẻ(4.936 ngày trước)
lienachaudo phan giai va chat luong hinh anh sac net.(4.938 ngày trước)
buithaitruongCanon S90 IS độ phân giải 10 Megapixel tôi chọn(4.952 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (3 ý kiến)
luanlovely6độ nhạy sáng ISO có nhiều chế độ, máy giá thành rẻ(4.081 ngày trước)
tuyetmai0705ưu điểm Canon A710 IS giá cả phù hợp, tiện dụng(4.163 ngày trước)
anhbi06ưu điểm Canon A710 IS giá cả phù hợp, tiện dụng(4.927 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon S90 IS
vsCanon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A710 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mmvs98 x 67 x 41 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalentvsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm)vs5.8-34.8Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.0 (W) - f/4.9 (T)vsF2.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1600 sec. (settable in Tv and M)vs15 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ