Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB850F hay Canon S90 IS, Samsung WB850F vs Canon S90 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB850F hay Canon S90 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB850F
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon S90 IS
( 0 người chọn )
5
0
Samsung WB850F
Canon S90 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB850F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB850F (4 ý kiến)
sanpham_chinhhangchụp ảnh nét hơn, điểm ảnh hiệu dụng lên tới 16pixel, thiết kế sang, nhỏ gọn bỏ túi(3.712 ngày trước)
luanlovely6Gọn nhẹ, giá cả mềm mại, độ nhạy sáng có nhiều mức độ(4.061 ngày trước)
vothiminhCó thiết kế khá thời trang, được trang bị bộ cảm biến hình ảnh tốt, zoom quang tới 21x(4.603 ngày trước)
nhica0072000các nút chức năng nhiều hơn, vỏ nặng cầm chắc tay(4.924 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB850F
đại diện cho
Samsung WB850F
vsCanon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon S90 IS
T
Hãng sản xuấtSamsung WB SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)109 x 64 x 25 mmvs3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI CMOSvs1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalentĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23mm - 483mmvs6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F5.9vsf/2.0 (W) - f/4.9 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)16 - 1/2000 secvs15-1/1600 sec. (settable in Tv and M)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ