Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung WB850F (4 ý kiến)

sanpham_chinhhangchụp ảnh nét hơn, điểm ảnh hiệu dụng lên tới 16pixel, thiết kế sang, nhỏ gọn bỏ túi(3.712 ngày trước)

luanlovely6Gọn nhẹ, giá cả mềm mại, độ nhạy sáng có nhiều mức độ(4.061 ngày trước)
vothiminhCó thiết kế khá thời trang, được trang bị bộ cảm biến hình ảnh tốt, zoom quang tới 21x(4.603 ngày trước)
nhica0072000các nút chức năng nhiều hơn, vỏ nặng cầm chắc tay(4.924 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB850F đại diện cho Samsung WB850F | vs | Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109 x 64 x 25 mm | vs | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI CMOS | vs | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23mm - 483mm | vs | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F5.9 | vs | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 16 - 1/2000 sec | vs | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB850F vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Fujifilm F770EXR | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon A710 IS | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-S1 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |