Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (2 ý kiến)

tramlikekiểu dáng mới lạ, màu sắc đầy cá tính(4.090 ngày trước)
vothiminhMáy được trang bị bộ cảm biến tốt hơn, công nghệ mới hơn. Có zoom quang tới 14x(4.680 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXY 800 IS (2 ý kiến)

luanlovely6Màu đỏ nổi bật, chụp hình rất nét.(4.090 ngày trước)

thaihabds79máy đẹp, thanh lịch, chụp ảnh siêu nét(4.617 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX220 HS | vs | Canon IXY 800 IS (PowerShot SD700 IS / IXUS 800 IS) - Nhật đại diện cho Canon IXY 800 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 90 x 57 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.5 "CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 6.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 2816 x 2112 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | 5.8 mm - 23.2 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | F/2.8-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 15 sec - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX220 HS vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |