Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX220 HS hay Canon IXY 800 IS, Canon SX220 HS vs Canon IXY 800 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX220 HS hay Canon IXY 800 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX220 HS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXY 800 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
Canon SX220 HS
Canon IXY 800 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon IXY 800 IS (PowerShot SD700 IS / IXUS 800 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 800 IS (PowerShot SD700 IS / IXY 800 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD700 IS (IXUS 800 IS / IXY 800 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (2 ý kiến)
tramlikekiểu dáng mới lạ, màu sắc đầy cá tính(4.090 ngày trước)
vothiminhMáy được trang bị bộ cảm biến tốt hơn, công nghệ mới hơn. Có zoom quang tới 14x(4.680 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXY 800 IS (2 ý kiến)
luanlovely6Màu đỏ nổi bật, chụp hình rất nét.(4.090 ngày trước)
thaihabds79máy đẹp, thanh lịch, chụp ảnh siêu nét(4.617 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX220 HS
vsCanon IXY 800 IS (PowerShot SD700 IS / IXUS 800 IS) - Nhật
đại diện cho
Canon IXY 800 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera215gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 59 x 33mmvs90 x 57 x 26 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs1/2.5 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-392mm (35mm equiv)vs5.8 mm - 23.2 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.9vsF/2.8-5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/3200 secvs15 sec - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)14xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ