Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon S90 IS hay Canon SX200 IS, Canon S90 IS vs Canon SX200 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon S90 IS hay Canon SX200 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (2 ý kiến)
sanphamchinhhang_01zoom bắt nét nhanh, nhận dạng khuôn mặt, thiết kế các phím rất hợp lý.(3.135 ngày trước)
vothiminhZoom tốt hơn, khẩu độ rộng hơn hẳn con SX200(4.154 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (1 ý kiến)
luanlovely6màu sắc của máy canon SX200 IS đẹp, chất lượng ảnh tốt(3.577 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon S90 IS
vsCanon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX200 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mmvs4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalentvsAuto, ISO 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm)vs5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.0 (W) - f/4.9 (T)vsf/3.4-5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1600 sec. (settable in Tv and M)vs15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ