Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 70 hay Canon S90 IS, Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 70 hay Canon S90 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY Digital 10 (PowerShot SD1000 / Digital  IXUS 70) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD1000 (Digital IXUS 70 / IXY Digital 10) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 70 (3 ý kiến)
heou1214Nếu bạn muốn sử dụng thiết bị này trong bóng tối thì đây là một nhiệm vụ tương đối khó khăn(3.411 ngày trước)
thienbao2011Cảm nhận ban đầu là chiếc máy ảnh này khá mới mẻ và phong cách, tuy nhiên một số khác lại cho rằng nó hơi nhàm chán(3.439 ngày trước)
luanlovely6Bộ cảm biến hình ảnh tốt, trang bị ống kính có khẩu độ tốt(3.956 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (2 ý kiến)
vothiminhKhẩu độ tốt, có zoom khá hơn con IXUS 70(4.501 ngày trước)
ductin0005Có khả năng chống rung, dễ sử dụng cho người không chuyên(4.815 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 70
vsCanon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon S90 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)86 x 54 x 19 mmvs3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" CCDvs1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800,1600vsAuto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalentĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất640 x 480vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.8 - 17.4 mmvs6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8-4.9vsf/2.0 (W) - f/4.9 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/1500 secvs15-1/1600 sec. (settable in Tv and M)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)3.6xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ