Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 70 (3 ý kiến)

heou1214Nếu bạn muốn sử dụng thiết bị này trong bóng tối thì đây là một nhiệm vụ tương đối khó khăn(3.411 ngày trước)

thienbao2011Cảm nhận ban đầu là chiếc máy ảnh này khá mới mẻ và phong cách, tuy nhiên một số khác lại cho rằng nó hơi nhàm chán(3.439 ngày trước)

luanlovely6Bộ cảm biến hình ảnh tốt, trang bị ống kính có khẩu độ tốt(3.956 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (2 ý kiến)
vothiminhKhẩu độ tốt, có zoom khá hơn con IXUS 70(4.501 ngày trước)

ductin0005Có khả năng chống rung, dễ sử dụng cho người không chuyên(4.815 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 70 | vs | Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 86 x 54 x 19 mm | vs | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5" CCD | vs | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 7.1Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800,1600 | vs | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 640 x 480 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.8 - 17.4 mm | vs | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F/2.8-4.9 | vs | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec - 1/1500 sec | vs | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 3.6x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |