Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX220 HS hay Samsung TL210, Canon SX220 HS vs Samsung TL210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX220 HS hay Samsung TL210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX220 HS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung TL210
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Canon SX220 HS
Samsung TL210

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung TL210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (1 ý kiến)
vothiminhChất lượng chụp tốt hơn con của Samsung, thiết kế gọn gàng, có zoom quang lớn(4.457 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (1 ý kiến)
luanlovely6thiết kế tinh xảo, nhìn rất hiện đại và cá tính(3.957 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX220 HS
vsSamsung TL210
đại diện cho
Samsung TL210
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera215gvs177gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 59 x 33mmvs99 x 59 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs55Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-392mm (35mm equiv)vs27 – 135 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.9vsF3.5 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/3200 secvs8 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)14xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ