Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black đại diện cho Sony Xperia Tablet Z | vs | LG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) Black đại diện cho G Pad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 8.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1920 x 1200 | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | SnapDragon S4 Pro APQ8064 | vs | Krait 300 (1.7GHz Quad-Core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.70Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Adreno 320 | vs | Adreno 320 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • HSDPA • HSUPA • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray • NFC | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP4/DivX/XviD/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | 4600mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.49 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 266 x 172 x 6.9 mm | vs | 216.8 x 126.5 x 8.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Xperia Tablet Z vs Lumia 2520 |
Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
( 0 người chọn )
kiểu dáng thể thao, chắc chắn hơn(3.629 ngày trước)
( 0 người chọn )
kiểu dáng thể thao, chắc chắn hơn(3.630 ngày trước)