Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Tablet Z hay G Pad, Sony Xperia Tablet Z vs G Pad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Tablet Z hay G Pad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pad 8.3 LTE (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 4G LTE Model For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (5 ý kiến)
thuan_tvCấu hình mạnh mẽ, hệ thống âm thanh, đồ họa hoàn hảo(3.005 ngày trước)
hanh_dtmMàn hình rộng,màu sắc nét,cảm ứng nhạy(3.456 ngày trước)
hakute6dễ sử dụng và màn hình chịu được va đập mạnh(3.552 ngày trước)
mrvinhnhansu121dSony Xperia Tablet Z
( 0 người chọn )
kiểu dáng thể thao, chắc chắn hơn(3.629 ngày trước)
mrvinhnhansu121cSony Xperia Tablet Z
( 0 người chọn )
kiểu dáng thể thao, chắc chắn hơn(3.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pad (2 ý kiến)
MINHHUNG6San pham cao cap va chat luong hon(3.538 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đep hợp phong cách giá cả vừa túi tiền(3.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
đại diện cho
Sony Xperia Tablet Z
vsLG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) Black
đại diện cho
G Pad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsLGHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs8.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)SnapDragon S4 Pro APQ8064vsKrait 300 (1.7GHz Quad-Core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.70GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUAdreno 320vsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
• NFC
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6000mAhvs4600mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.49vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 266 x 172 x 6.9 mmvs216.8 x 126.5 x 8.3 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ