Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FPT Tablet HD hay Sony Xperia Tablet Z, FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FPT Tablet HD hay Sony Xperia Tablet Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FPT Tablet HD
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Tablet Z
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
2
10
FPT Tablet HD
Sony Xperia Tablet Z

So sánh về giá của sản phẩm

FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn FPT Tablet HD (2 ý kiến)
mrvinhnhansu21kiểu dáng đẹp , màn hình phù hợp,dùng thì không phải nghĩ(3.672 ngày trước)
vinhsuphu88kiểu dáng đẹp , màn hình phù hợp,dùng thì không phải nghĩ(3.681 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (9 ý kiến)
thuan_tvtích hợp tính năng cảm biến ánh sáng(3.003 ngày trước)
hakute6màn hình, ram lớn hơn, vi xử lí mạnh hơn, nhiều tính năng hơn(3.551 ngày trước)
mrvinhnhansu121dP thương hiệu vô đối, bảo hành 3 năm cho dòng laptop(3.627 ngày trước)
mrvinhnhansu121cKiểu dáng mẫu mã đẹp thiết kế bắt mắt nhưng hay bị lỗi card đồ họa(3.627 ngày trước)
mrvinhnhansukiểu dáng đẹp , màn hình phù hợp,dùng thì không phải nghĩ(3.681 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng mẫu mã đẹp thiết kế bắt mắt nhưng hay bị lỗi card đồ họa(3.714 ngày trước)
luanlovely6P thương hiệu vô đối, bảo hành 3 năm cho dòng laptop(3.788 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp , màn hình phù hợp,dùng thì không phải nghĩ(3.841 ngày trước)
hahuong1610Tien nao cua do...gia ca mac thi chat luong on dinh hon(3.849 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black
đại diện cho
FPT Tablet HD
vsSony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
đại diện cho
Sony Xperia Tablet Z
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Allwinner A10vsSnapDragon S4 Pro APQ8064Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3000mAhvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.29vs0.49Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 191.7 x 121.5 x 11vs266 x 172 x 6.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ