Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony SGP-T111 hay Sony Xperia Tablet Z, Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony SGP-T111 hay Sony Xperia Tablet Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony SGP-T111
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Tablet Z
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
1
12
Sony SGP-T111
Sony Xperia Tablet Z

So sánh về giá của sản phẩm

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (1 ý kiến)
mrvinhnhansu21Sony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.677 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (10 ý kiến)
thuan_tvCảm biến hồng ngoại cho phép điều khiển từ xa(3.005 ngày trước)
mrvinhnhansu121dSony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.630 ngày trước)
mrvinhnhansu121cKet noi mang nhanh...nhieu tinh nang(3.630 ngày trước)
vinhsuphu88Sony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansuSony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.683 ngày trước)
hakute6có nhiều tính năng, tốc đọ xử lý nhanh(3.705 ngày trước)
luanlovely6tiện dụng, phần mềm với nhiều tính năng mới,kiểu dáng phù hợp(3.760 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp , màn hình rộng, độ phân giải cao(3.774 ngày trước)
hoacodonSony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.834 ngày trước)
hahuong1610Ket noi mang nhanh...nhieu tinh nang(3.850 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Sony SGP-T111
vsSony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
đại diện cho
Sony Xperia Tablet Z
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.4 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsSnapDragon S4 Pro APQ8064Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIII 1333MhzvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.49Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mmvs266 x 172 x 6.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ