Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (1 ý kiến)
mrvinhnhansu21Sony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.677 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (10 ý kiến)
thuan_tvCảm biến hồng ngoại cho phép điều khiển từ xa(3.005 ngày trước)
mrvinhnhansu121dSony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.630 ngày trước)
mrvinhnhansu121cKet noi mang nhanh...nhieu tinh nang(3.630 ngày trước)
vinhsuphu88Sony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansuSony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.683 ngày trước)
hakute6có nhiều tính năng, tốc đọ xử lý nhanh(3.705 ngày trước)
luanlovely6tiện dụng, phần mềm với nhiều tính năng mới,kiểu dáng phù hợp(3.760 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp , màn hình rộng, độ phân giải cao(3.774 ngày trước)
hoacodonSony Xperia Tablet Z đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền(3.834 ngày trước)
hahuong1610Ket noi mang nhanh...nhieu tinh nang(3.850 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony SGP-T111 | vs | Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black đại diện cho Sony Xperia Tablet Z | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | SnapDragon S4 Pro APQ8064 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII 1333Mhz | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.49 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mm | vs | 266 x 172 x 6.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A210 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A110 |
Sony SGP-T111 vs Archos Arnova 10B G3 |
Sony SGP-T111 vs NEC LifeTouch L |
Sony SGP-T111 vs Lenovo LePad A2107 |
Sony SGP-T111 vs BiPad New |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony SGP-T111 vs Apple iPad Mini |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 4 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung V7 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Apple iPad vs Sony SGP-T111 |
Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
Sony Xperia Tablet Z vs Lumia 2520 |
Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
Sony Xperia Tablet Z vs G Pad |
Galaxy Tab 3 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |