Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FPT Tablet II hay Sony Xperia Tablet Z, FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FPT Tablet II hay Sony Xperia Tablet Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FPT Tablet II
( 0 người chọn )
vs
Sony Xperia Tablet Z
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
0
12
FPT Tablet II
Sony Xperia Tablet Z

So sánh về giá của sản phẩm

FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (12 ý kiến)
thuan_tvPin dung lượng cao 6000mAh có thể hoạt động liên tục lên đến 10 giờ(3.009 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMáy trông rất sang trọng, cấu hình máy mạnh mẽ(3.074 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng hơn, chip khỏe hơn, camera độ phân giải cao hơn.(3.557 ngày trước)
mrvinhnhansu121dKieu dang dep, do sac net tot, cam ung tot(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu121chỗ trợ giải trí tốt hơn, nghe nhạc và xem phim hay hơn(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, thiết kế đẹp(3.678 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, thiết kế đẹp(3.687 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, thiết kế đẹp(3.687 ngày trước)
hoccodon6hỗ trợ giải trí tốt hơn, nghe nhạc và xem phim hay hơn(3.720 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, thiết kế đẹp(3.794 ngày trước)
hoacodonSự nổi tiếng của Sony mình nghĩ rất ít người không biết(3.847 ngày trước)
hahuong1610Kieu dang dep, do sac net tot, cam ung tot(3.855 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
đại diện cho
FPT Tablet II
vsSony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
đại diện cho
Sony Xperia Tablet Z
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm MSM 7227vsSnapDragon S4 Pro APQ8064Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)800Mhzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 115MBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácĐọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp
vs- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4250mAhvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.38vs0.49Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 197 x 120 x 13.9 mmvs266 x 172 x 6.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ