Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (12 ý kiến)
thuan_tvPin dung lượng cao 6000mAh có thể hoạt động liên tục lên đến 10 giờ(3.009 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMáy trông rất sang trọng, cấu hình máy mạnh mẽ(3.074 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng hơn, chip khỏe hơn, camera độ phân giải cao hơn.(3.557 ngày trước)
mrvinhnhansu121dKieu dang dep, do sac net tot, cam ung tot(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu121chỗ trợ giải trí tốt hơn, nghe nhạc và xem phim hay hơn(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, thiết kế đẹp(3.678 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, thiết kế đẹp(3.687 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, thiết kế đẹp(3.687 ngày trước)
hoccodon6hỗ trợ giải trí tốt hơn, nghe nhạc và xem phim hay hơn(3.720 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình máy mạnh, tản nhiệt tốt, thiết kế đẹp(3.794 ngày trước)
hoacodonSự nổi tiếng của Sony mình nghĩ rất ít người không biết(3.847 ngày trước)
hahuong1610Kieu dang dep, do sac net tot, cam ung tot(3.855 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model đại diện cho FPT Tablet II | vs | Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black đại diện cho Sony Xperia Tablet Z | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm MSM 7227 | vs | SnapDragon S4 Pro APQ8064 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 800Mhz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 115MB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4250mAh | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.49 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 197 x 120 x 13.9 mm | vs | 266 x 172 x 6.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet II vs Lumia 2520 |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 4 |
FPT Tablet II vs G Pad |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi VI |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi II |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi III |
FPT Tablet II vs FPT Tablet VI |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi V |
FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
FPT Tablet vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II |
Apple iPad vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
BiPad New vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet Z vs Lumia 2520 |
Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
Sony Xperia Tablet Z vs G Pad |
Galaxy Tab 3 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |