Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (3 ý kiến)
vinhsuphu88Thuong hieu noi tieng....san pham chat luong(4.178 ngày trước)
mrvinhnhansuThuong hieu noi tieng....san pham chat luong(4.178 ngày trước)

hahuong1610Thuong hieu noi tieng....san pham chat luong(4.346 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (10 ý kiến)

thuan_tvCảm biến hồng ngoại cho phép điều khiển từ xa(3.500 ngày trước)

tramlikekiểu dáng bắt mắt, chụp ảnh sắc nét, lướt web nhanh.(4.021 ngày trước)

nguyencongluuTính năng Small Apps gắn phía trên cùng màn hình nhằm trợ giúp người dùng trong việc vận hành đa nhiệm 7 ứng dụng hay widget. Cảm biến hồng ngoại phía trên cùng của máy cho phép người dùng sử dụng những ứng dụng floating như điêu khiển TV cùng lúc với làm một việc khác và điều khiển từ xa những ứng dụng có chức năng vận hành thủ công.(4.061 ngày trước)
Mở rộng

hakute6màn hình rong,thiêt ke mong,cau hinh manh,it bi loi(4.065 ngày trước)

mrvinhnhansu121dThiết kế thời trang, sành điệu, được trang bị vi xử lý tốt(4.124 ngày trước)

mrvinhnhansu121cThiết kế thời trang, sành điệu, được trang bị vi xử lý tốt(4.125 ngày trước)

mrvinhnhansu21Thiết kế thời trang, sành điệu, được trang bị vi xử lý tốt(4.171 ngày trước)

luanlovely6Thiết kế thời trang, sành điệu, được trang bị vi xử lý tốt(4.241 ngày trước)

hoccodon6dung lượng lớn, hình dáng sang trọng(4.259 ngày trước)

hoacodonCấu hình tiện ích có nhiều tính ăng đa dạng(4.336 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1v | vs | Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black đại diện cho Sony Xperia Tablet Z | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | SnapDragon S4 Pro APQ8064 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Adreno 320 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.1 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.49 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9 mm | vs | 266 x 172 x 6.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet Z vs Lumia 2520 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet Z vs G Pad |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |