Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 34 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Playbook (25 ý kiến)
shopvantrongonlinenhiều chức năng hơn và trông rất đẹp(3.429 ngày trước)
kshoesMáy của BB chắc chắc và loa to(3.494 ngày trước)
Thanhvanthacocấu hình tôt, kiểu dáng đẹp hơn(3.620 ngày trước)
luanlovely6Blackberry Playbook mình thich con này về hình thức,lẩn chức năng(3.746 ngày trước)
hahuong1610nho gon, kieu dang de thuong, de bo tui(3.769 ngày trước)
hoacodonnhiều chức năng hơn và trông rất đẹp(3.844 ngày trước)
officehnBlackberry Playbook màu sắc đẹp, cảm ứng tốt, thiết kế chắc chắn, phù hợp với nhiều người(3.939 ngày trước)
Cauthangvipnetgiá cả hơp lý, chất lưng tốt, cấu hình máy cao(3.956 ngày trước)
dungtien21màn hình mượt mà cảm giác nhẹ nhàng(4.033 ngày trước)
youngaeedung blackberry that tuyet, ca dung ca kham pha ^^(4.115 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Hệ điều hành bảo mật cao,ổn định(4.266 ngày trước)
PhatTaiPhatTaiblackberry là số 1 rồi , mình rất thích xài(4.355 ngày trước)
cothaotphcmBlackberry Playbook đáng mua hơn màn ảnh rộng và đẹp mắt hơn Dell Streak 7(4.403 ngày trước)
daykemgiasuDell rẻ hơn và thuộc loại bền có hạn Blackberry Playbook tốt hơn(4.413 ngày trước)
kenny009tính năng đặc biệt, kiểu dáng tốt, màn hình nhỏ gọn(4.416 ngày trước)
anhbi06Blackberry Playbook màu sắc đẹp, cảm ứng tốt(4.429 ngày trước)
minhhien990077màu sắc sang trọng , lịch lãm hơn , đậm phong cách...(4.432 ngày trước)
wris_mtcảm ứng mượt hơn,thiết kế nhỏ gọn hơn(4.445 ngày trước)
thaihanhth2tất nhiên là tôi chọn Blackberry Playbook rồi(4.462 ngày trước)
tashikara_linhnhìn đẹp hơn máy kia. đơn giản(4.483 ngày trước)
bibimomàu sắc sang trọng , lịch lãm hơn , đậm phong cách.(4.484 ngày trước)
quynhnhi0926919381thiet ke trang nha .luot nhanh,truot em(4.508 ngày trước)
tanhoangbds1luôn đựoc chọn hàng đầu vì tính năng và sức bền(4.553 ngày trước)
kdtvcomgroup58Blackberry Playbook thiet ke thoi trang hon nhieu(4.559 ngày trước)
npc_shopDell rẻ hơn và thuộc loại bền có hạng(4.561 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (9 ý kiến)
thuan_tvDell Streak 7 thiết kế đơn giản với lớp vỏ làm bằng nhựa đen, phía sau nổi bật logo Dell màu bạc(3.004 ngày trước)
hoccodon6mình thích màu đen hơn, nhìn cúng cáp hơn(3.552 ngày trước)
hakute6Giá rẻ, bình dân, sử dụng văn phòng(3.571 ngày trước)
shopdenledpin trâu,hệ điều hành dễ xài hơn playbook(3.629 ngày trước)
vothiminhSử dụng Androi, có kho ứng dụng khổng lồ(4.249 ngày trước)
topwintôi thích sản phẩm này vi nó sử dụng hệ điều hành Android OS, v2.2 (Froyo)(4.407 ngày trước)
congdinh2610Kiểu dáng đẹp hơn hản, mà giá lại rẻ hơn. Về máy tính, Dell cũng thương hiệu hơn hẳn(4.485 ngày trước)
kdtvcomgroup55Dell Streak 7 phim chuc nang nhieu hon(4.558 ngày trước)
utem2004Dell Streak 7 giá rẽ hơn, cấu hình như nhau(4.559 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) đại diện cho Blackberry Playbook | vs | Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet đại diện cho Dell Streak 7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | BlackBerry | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra T20 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Quay Video 1080p
- Micro HDMI port - Document viewer - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | BlackBerry Tablet OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 2780mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.45 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 140 x 194 x 10 | vs | 199.9 x 119.8 x 12.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 |
Blackberry Playbook vs Apple iPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak 7 vs Apple iPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 4 |
Dell Streak 7 vs Venue 7 3740 |
Dell Streak 7 vs Dell Latitude XT3 |
Dell Streak 7 vs Dell Venue 8 |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |