Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot SX510 HS hay FinePix S4300, PowerShot SX510 HS vs FinePix S4300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot SX510 HS hay FinePix S4300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot SX510 HS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FinePix S4300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
PowerShot SX510 HS
FinePix S4300

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX510 HS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
FujiFilm FinePix S4300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot SX510 HS (2 ý kiến)
heou1214Một phần lý do nằm ở chỗ Canon không trang bị một kính ngắm điện tử, trong khi màn hình LCD 3-inch hiển thị đủ rõ nét dưới ánh sáng ban ngày(3.481 ngày trước)
thienbao2011Một nút bấm tròn bao quanh nút Func./Set có 4 điểm bấm trên, dưới, trái, phải để điều chỉnh độ nhạy ISO, độ lấy nét, flash và hẹn giờ(3.531 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix S4300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX510 HS
đại diện cho
PowerShot SX510 HS
vsFujiFilm FinePix S4300
đại diện cho
FinePix S4300
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs448gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 70 x 80 mmvs118 x 80.9 x 99.8 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 inch CMOSvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–720 mmvs24 - 624mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.8vsF3.1-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
D

Đối thủ