Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot SX510 HS (2 ý kiến)

heou1214Một phần lý do nằm ở chỗ Canon không trang bị một kính ngắm điện tử, trong khi màn hình LCD 3-inch hiển thị đủ rõ nét dưới ánh sáng ban ngày(3.481 ngày trước)

thienbao2011Một nút bấm tròn bao quanh nút Func./Set có 4 điểm bấm trên, dưới, trái, phải để điều chỉnh độ nhạy ISO, độ lấy nét, flash và hẹn giờ(3.531 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix S4300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX510 HS đại diện cho PowerShot SX510 HS | vs | FujiFilm FinePix S4300 đại diện cho FinePix S4300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 448g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 70 x 80 mm | vs | 118 x 80.9 x 99.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–720 mm | vs | 24 - 624mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F5.8 | vs | F3.1-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1600 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 6.7x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB1100F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB50F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB35F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
Coolpix L830 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P600 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P340 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-H200 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FinePix S8600 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | FinePix S9200 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | FinePix S9400W vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs FinePix S4300 |