Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S9400W đại diện cho FinePix S9400W | vs | Canon PowerShot N100 đại diện cho PowerShot N100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 670g | vs | 290g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 116 mm | vs | 105 x 68 x 36 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 38 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/1.7" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 12800 | vs | Auto: 80 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1200 mm | vs | 24–120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.9 - F6.5 | vs | F1.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1700 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Alkaline Manganese | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
FinePix S9400W vs FinePix S9200 |
FinePix S9400W vs Samsung ST95 |
FinePix S9400W vs FinePix S8600 |
FinePix S9400W vs FinePix S4300 |
Samsung WB2200F vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9400W |
FinePix S1 vs FinePix S9400W |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9400W |
Coolpix P600 vs FinePix S9400W |
Coolpix P530 vs FinePix S9400W |
Samsung WB2100 vs FinePix S9400W |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX40 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S9400W |
Coolpix L830 vs FinePix S9400W |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S9400W |
Coolpix L330 vs FinePix S9400W |
FinePix XP70 vs FinePix S9400W |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S9400W |
Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S9400W |
Coolpix L820 vs FinePix S9400W |
FinePix S4800 vs FinePix S9400W |
PowerShot N100 vs Samsung ST95 |
FinePix S9200 vs PowerShot N100 |
Samsung WB2200F vs PowerShot N100 |
Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot N100 |
FinePix S1 vs PowerShot N100 |
CyberShot DSC-HX400V vs PowerShot N100 |
Coolpix P600 vs PowerShot N100 |
Coolpix P530 vs PowerShot N100 |
Samsung WB2100 vs PowerShot N100 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot N100 |