Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix P530 hay CyberShot DSC-H400, Coolpix P530 vs CyberShot DSC-H400

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix P530 hay CyberShot DSC-H400 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix P530
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-H400
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Coolpix P530
CyberShot DSC-H400

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony CyberShot DSC-H400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix P530 (2 ý kiến)
heou1214bạn có thể thoải mái chụp macro với khoảng cách gần 1 cm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng một cách tuyệt đối có thể(2.972 ngày trước)
thienbao2011Hệ thống xử lý hình ảnh EXPEED C2 hiệu suất cao của Nikon P530 còn đảm bảo chất lượng hình ảnh luôn ở mức tốt nhất, sắc nét nhất, màu sắc đảm bảo nhất trong tất cả trường hợp cho người dùng.(3.010 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H400 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P530
đại diện cho
Coolpix P530
vsSony CyberShot DSC-H400
đại diện cho
CyberShot DSC-H400
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera240gvs628gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 84 x 98 mmvs129.6 x 95.0 x 122.3mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)56vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1000 mmvs4.4-277mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F5.9vsF3.4-F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)41.7×vs63xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ