Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (2 ý kiến)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, zoom quang tốt tới 21x, dải ISO rộng(4.577 ngày trước)

atcamericaVote 1 phiếu nghiêng về FUJI S3200(4.789 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (2 ý kiến)

hakute6minh van thich canon hon,chat luong tot va pho thong(4.057 ngày trước)

bihachụp hình sắc nét, flash tốt, dễ chụp vào buổi tối(4.911 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix S3200 / S3250 đại diện cho FujiFilm S3200 / S3250 | vs | Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 540g | vs | 306g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mm | vs | 113 x 73 x 46 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD with primary color filter | vs | 1/ 2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera | vs | 28 - 336 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto) | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 sec | vs | 1 - 1/2500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm S3200 / S3250 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Nikon S9100 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Kodak Z990 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Kodak Z915 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Kodak M5370 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Kodak C1530 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Kodak M577 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |