Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S4200 hay FujiFilm S3200 / S3250, Fujifilm S4200 vs FujiFilm S3200 / S3250

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S4200 hay FujiFilm S3200 / S3250 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm S4200
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FujiFilm S3200 / S3250
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Fujifilm S4200
FujiFilm S3200 / S3250

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S4200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
FujiFilm FinePix S3200 / S3250
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm S4200 (1 ý kiến)
hakute6Giá bình dân , kiểu dáng cũng ok và thời trang.(3.629 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (1 ý kiến)
bihaFujiFilm S3200 / S3250 zoom tốt, nhiều tính năng mới, chất lượng hình đẹp(4.484 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S4200
đại diện cho
Fujifilm S4200
vsFujiFilm FinePix S3200 / S3250
đại diện cho
FujiFilm S3200 / S3250
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera448gvs540gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118 x 80.9 x 99.8 mmvs118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3-inch CCD with primary color filterBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 576 mmvsf=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm cameraĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-F5.9vsF3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs(Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Waterproof (Chống thấm nước)
• 3D Movie
• GPS
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ