Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ8 hay Canon SX150 IS, Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ8 hay Canon SX150 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ8
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon SX150 IS
( 0 người chọn )
3
0
Panasonic DMC-FZ8
Canon SX150 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ8 (2 ý kiến)
vothiminhGiá cả mềm hơn, thiết kế đẹp, hỗ trợ chụp RAW giúp xử lý ảnh tốt hơn(4.577 ngày trước)
nvt_lg91Panasonic DMC-FZ8 trong that long lanh(4.682 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
vsCanon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX150 IS
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs306gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)83 x 64 x 23 mmvs113 x 73 x 46 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs1/ 2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3072 x 2304vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6-72mmvs28 - 336 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F3.1vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs1 - 1/2500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ