Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX150 IS hay Fujifilm F500EXR, Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX150 IS hay Fujifilm F500EXR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX150 IS
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm F500EXR
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Canon SX150 IS
Fujifilm F500EXR

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Fujifilm FinePix F500EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm F500EXR (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế độc đáo, chất lượng chụp tốt nhờ bộ cảm biến hình ảnh tốt hơn(4.606 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX150 IS
vsFujifilm FinePix F500EXR
đại diện cho
Fujifilm F500EXR
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsFujiFilm F SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera306gvs195gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 73 x 46 mmvs104 x 63 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs39Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CCDvs1/2" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600vs100 - 3200 ISO, Auto ISO, ISO6400, ISO12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvs24 - 360 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.6vsF3.5 - F5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2500 secvs1/2000 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ