Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (2 ý kiến)
vothiminhDải ISO rộng hơn hẳn, zoom tốt, thiết kế cũng đep(4.560 ngày trước)

trannha75Điểm nào FujiFilm S3200 / S3250 cũng hơn hẳn, kể cả giá cũng rẽ hơn rất nhiều, không cần phải bình luận.(4.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX230 HS (1 ý kiến)

hakute6Lựa chọn hàng đầu cho những tấm ảnh đẹp, và chất lượng zoom cực tốt(4.058 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix S3200 / S3250 đại diện cho FujiFilm S3200 / S3250 | vs | Canon PowerShot SX230 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX230 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 540g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mm | vs | 106 x 59 x 33mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD with primary color filter | vs | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera | vs | 28-392mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto) | vs | F3.1-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 sec | vs | 1 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm S3200 / S3250 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Fujifilm S7000 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z5120 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S9100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Casio EX-P700 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z990 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Olympus SH-21 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z915 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak M5370 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak C1530 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak M577 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS |