Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FujiFilm S3200 / S3250 hay Nikon S8200, FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FujiFilm S3200 / S3250 hay Nikon S8200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FujiFilm S3200 / S3250
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon S8200
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
FujiFilm S3200 / S3250
Nikon S8200

So sánh về giá của sản phẩm

FujiFilm FinePix S3200 / S3250
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon CoolPix S8200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (1 ý kiến)
tramlikeChất lượng hình ảnh tốt, máy dễ sử dụng(4.048 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S8200 (2 ý kiến)
hakute6thích các sản phẩm chuyên dụng của nikon, đẹp hơn, giá hợp lý(4.048 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtnikon on dinh hon nha moi nguoi(4.106 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

FujiFilm FinePix S3200 / S3250
đại diện cho
FujiFilm S3200 / S3250
vsNikon CoolPix S8200
đại diện cho
Nikon S8200
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera540gvs213gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mmvs104 x 59 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs89Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCD with primary color filtervs1/ 2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm cameravs35 – 350 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto)vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)(Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs14xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• MPEG
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Waterproof (Chống thấm nước)
• 3D Movie
• GPS
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ