Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FujiFilm S3200 / S3250 hay Samsung ST5500 /CL80, FujiFilm S3200 / S3250 vs Samsung ST5500 /CL80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FujiFilm S3200 / S3250 hay Samsung ST5500 /CL80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FujiFilm S3200 / S3250
( 0 người chọn )
vs
Samsung ST5500 /CL80
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
FujiFilm S3200 / S3250
Samsung ST5500 /CL80

So sánh về giá của sản phẩm

FujiFilm FinePix S3200 / S3250
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung ST5500 /CL80
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung ST5500 /CL80 (2 ý kiến)
hakute6Thiết kế nhỏ gọn. Camera chụp hình sắc nét(3.629 ngày trước)
tramlikenhìn mẫu mã đẹp hơn.chụp hình cũng nét hơn(3.629 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

FujiFilm FinePix S3200 / S3250
đại diện cho
FujiFilm S3200 / S3250
vsSamsung ST5500 /CL80
đại diện cho
Samsung ST5500 /CL80
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera540gvs162gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mmvs103.8 x 58.3 x 19.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCD with primary color filtervs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity)vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm cameravsSchneider KREUZNACH Lens f = 5.6 ~ 39.2mm (35mm film equivalent : f 31 ~ 217mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)(Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 secvsAuto : 1 / 8 ~ 1 / 2000sec. Program : 1 ~ 1 / 2000sec. Night : 8 ~ 1 / 2000sec. Fireworks : 2sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs7.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• Bluetooth
• WIFI
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Waterproof (Chống thấm nước)
• 3D Movie
• GPS
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ