Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (5 ý kiến)
vothiminhGiá cả mềm mại, có thiết kế đẹp, zoom quang tốt(4.555 ngày trước)

atcamericaỐng kính rộng hơn, bộ vi xử lý công nghệ tiên tiến, giá thành vừa phải mà cho chất lượng ảnh đẹp(4.776 ngày trước)

phucbghình ảnh rõ nét, giá cả lại phù hợp với tui tiền(4.873 ngày trước)

caothitrangnhu nhau ca thoi mua cainao cung dc(4.888 ngày trước)

songnhaGiá rẻ đèn flash khá tốt hình chụp rất tuyệt(4.892 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S8200 (1 ý kiến)

bihaNikon chất lượng ảnh tốt, phù hợp du lịch, tiện dụng, thiết kế gọn gàng(4.893 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | vs | Nikon CoolPix S8200 đại diện cho Nikon S8200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 306g | vs | 213g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 73 x 46 mm | vs | 104 x 59 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 89 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CCD | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | 35 – 350 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | FujiFilm F550EXR vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Nikon S8200 |