Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (1 ý kiến)

tramlikechức năng FujiFilm hơn hẳn.chụp ảnh cực nét(3.959 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax Optio LS465 (1 ý kiến)

hakute6Cài đặt tính năng chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên ống kính sẽ tự động làm sáng toàn bộ ảnh(3.959 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix S3200 / S3250 đại diện cho FujiFilm S3200 / S3250 | vs | Pentax Optio LS465 đại diện cho Pentax Optio LS465 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 540g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 41 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD with primary color filter | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera | vs | 28 - 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto) | vs | F3.9 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 sec | vs | 1/4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 7.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm S3200 / S3250 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Pentax Optio LS465 vs Olympus VG-170 |
![]() | ![]() | Pentax Optio LS465 vs Olympus VH-210 |
![]() | ![]() | Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-350 (VR350) |
![]() | ![]() | Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-320 (VR320) |
![]() | ![]() | Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-330 (VR330) |
![]() | ![]() | Pentax Optio LS465 vs Nikon S6200 |
![]() | ![]() | Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-360 (VR360) |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | Nikon S3300 vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W650 vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | Olympus VR-340 (VR340) vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | Fujifilm T400 vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Pentax Optio LS465 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Pentax Optio LS465 |