Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FujiFilm S3200 / S3250 hay Canon IXUS 330, FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon IXUS 330

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FujiFilm S3200 / S3250 hay Canon IXUS 330 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FujiFilm S3200 / S3250
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 330
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
FujiFilm S3200 / S3250
Canon IXUS 330

So sánh về giá của sản phẩm

FujiFilm FinePix S3200 / S3250
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot S330 Digital ELPH (Digital IXUS 330 / IXY Digital 300a) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY Digital 300a (Digital IXUS 330 / PowerShot S330 Digital ELPH) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, dải ISO rất rộng, zoom quang tốt hơn nhiều con 330(4.164 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 330 (1 ý kiến)
hakute6chiếm đc thị phần nhiều hơn do thiết kế bắt mắt và tính năng vượt trội(3.620 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

FujiFilm FinePix S3200 / S3250
đại diện cho
FujiFilm S3200 / S3250
vsCanon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 330
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs1.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera540gvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mmvs95 x 63 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCD with primary color filtervs1/2.7 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs2.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity)vsAuto: 50, 100, 200, 400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs1600 x 1200Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm cameravs5.4-16.2mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto)vsF2.7 - F4.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)(Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 secvs15 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs2.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Waterproof (Chống thấm nước)
• 3D Movie
• GPS
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ