Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, dải ISO rất rộng, zoom quang tốt hơn nhiều con 330(4.601 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 330 (1 ý kiến)

hakute6chiếm đc thị phần nhiều hơn do thiết kế bắt mắt và tính năng vượt trội(4.057 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix S3200 / S3250 đại diện cho FujiFilm S3200 / S3250 | vs | Canon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 330 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 1.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 540g | vs | 245g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mm | vs | 95 x 63 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD with primary color filter | vs | 1/2.7 "CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 2.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto: 50, 100, 200, 400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 1600 x 1200 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera | vs | 5.4-16.2mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto) | vs | F2.7 - F4.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 sec | vs | 15 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 2.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm S3200 / S3250 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 330 vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | FujiFilm F550EXR vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Canon IXUS 330 |