Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 13.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 13.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 4 (17 ý kiến)
thuyduong_LAThật hoàn hảo, mình đã dùng em nó, chạy muợt mà tất cả các các ứng dụng, thiêt kế đẹp(2.977 ngày trước)
minhtriet0304Cấu hình mạnh, camera cho chất lượng tốt, pin khoẻ(3.038 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaNhiều tính năng máy có màn hình lớn chơi game tốt(3.073 ngày trước)
thienbinh93Thiết kế nổi bật, rất bắt mắt tạo nên phong cách sang trọng(3.098 ngày trước)
heou1212iPad 4 Wi-Fi Cellular 64Gb là một trong những sản phẩm sở hữu thiết kế đẹp mắt và vô cùng ấn tượng của Apple(3.098 ngày trước)
thienan0102Hiệu suất pin cao, máy ảnh linh hoạt, nhiều tính năng hữu dụng(3.129 ngày trước)
tungtran1992Thiết kế quá đẹp, máy ảnh tốt, nghe nhạc hay(3.158 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaSang trọng, đẳng cấp, vuốt mượt mà,nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.169 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng thanh thoát, trẻ trung, chất lượng tốt(3.618 ngày trước)
hoccodon6rat OK phu hop voi nhieu doi tuong(3.781 ngày trước)
congtybfckhông biết viết gì bây giờ , quả táo và quả nho .(3.821 ngày trước)
luanlovely6Máy có cấu hình cao, thiết kế phù hợp với các game(3.844 ngày trước)
hoacodonđời càng cao càng chuẩn phải không các bạn(3.866 ngày trước)
xuanthe24hfmàn hình đẹp, nhiều ứng dụng hay, thiết kế sang trọng(3.910 ngày trước)
cuongjonstone123Cổng kết nối Lightning mới khá gọn nhưng không tương thích với các dòng iPhone hay iPad cũ.(3.915 ngày trước)
laohavi88cAC SAN PHAM KHAC LAM SAO SO SANH DC VOI IPAD(3.953 ngày trước)
blinkvới tablet thì ipad 4 là quá đủ(4.054 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (2 ý kiến)
tramlikethiết kế sang trọng, nhỏ gọn, giá rẻ, hợp thời trang(3.551 ngày trước)
hakute6nhìn sắc nét hơn, cấu tạo bên ngoài nhìn chuyên nghiệp và bắt mắt(3.677 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black đại diện cho Apple Ipad 4 | vs | FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model đại diện cho FPT Tablet II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A6X (dual core) | vs | Qualcomm MSM 7227 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 800Mhz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 115MB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR SGX543MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | vs | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 6 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4250mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.65 | vs | 0.38 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | vs | 197 x 120 x 13.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple Ipad 4 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 4 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 4 vs G Pad |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 4 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
BiPad New vs Apple Ipad 4 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet II vs Lumia 2520 |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 4 |
FPT Tablet II vs G Pad |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi VI |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi II |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi III |
FPT Tablet II vs FPT Tablet VI |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi V |
FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
FPT Tablet vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II |
Apple iPad vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
BiPad New vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |