Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Tablet S hay FPT Tablet II, Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Tablet S hay FPT Tablet II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia Tablet S
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FPT Tablet II
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
9
1
Sony Xperia Tablet S
FPT Tablet II

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (9 ý kiến)
thuan_tvkhả năng điều khiển nhiều thiết bị ngoại vi khác thông qua kết nối hồng ngoại được quản lý bởi ứng dụng đi kèm(3.008 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMáy mạnh đẹp đa dạng tính năng(3.073 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.677 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.686 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.686 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.720 ngày trước)
luanlovely6giá thành hợp lý, phù hợp với túi tiền sinh viên. thương hiệu vô đối(3.793 ngày trước)
hoacodoncấu hình cao, độ phân giải bền(3.846 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (1 ý kiến)
hakute6vì thị hiếu của tôi là nghiêng về hướng sử dụng những sản phẩm chất lượng cao(3.556 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Sony Xperia Tablet S
vsFPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
đại diện cho
FPT Tablet II
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.4 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsQualcomm MSM 7227Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs800MhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs115MBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
• Khả năng chống nước
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- IPX-4 certified - splash proof
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
vsĐọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6000mAhvs4250mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)12vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.57vs0.38Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 239.8 x 174.4 x 8.8 mmvs197 x 120 x 13.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ