Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 70 (10 ý kiến)

heou1214Cảm nhận ban đầu là chiếc máy ảnh này khá mới mẻ và phong cách, tuy nhiên một số khác lại cho rằng nó hơi nhàm chán(3.542 ngày trước)

thienbao2011Ống kính, màn hình điều khiển và các tùy chọn điều chỉnh đều được tích hợp sẵn trên thân máy một cách tiện lợi(3.570 ngày trước)

Vieclamthem168nhìn thanh hơn và rất nữ tính, thời trang(3.963 ngày trước)
vivi168nhìn thanh hơn và rất nữ tính, thời trang(3.965 ngày trước)

phamthilienbdscái này nhìn lịch lãm và sang trọng hơn nhiều(4.116 ngày trước)

congtacvien4332cai nay nhin lich lam hon rat nhieu,kha sang trong(4.333 ngày trước)
minhnamhanoiCanon IXUS 70 mẫu mã hình thức đẹp, gọn nhẹ(4.383 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, có chỉ số ISO cao hơn, giúp chụp hình tốt hơn(4.705 ngày trước)

RobertCanon IXUS 70 đẹp hơn cho nên tôi thích(4.747 ngày trước)

buithaitruongđộ phân giải bằng nhau nhưng Canon IXUS 70 thiết kế gọn hơn(4.957 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (3 ý kiến)

nuyenthanhliembe ngoai trong rat de nhin co the duoc ua chuong(4.888 ngày trước)

ductin0005Canon A710 IS đáng mua hơn, tốt hơn(4.945 ngày trước)

ductin001độ phân giải bằng nhau, giá tốt(4.949 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 70 | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 86 x 54 x 19 mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5" CCD | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 7.1Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800,1600 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 640 x 480 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.8 - 17.4 mm | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F/2.8-4.9 | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec - 1/1500 sec | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 3.6x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
![]() | Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S95 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Samsung WB850F vs Canon A710 IS |
![]() | Nikon P300 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S100 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |