Sony CyberShot DSC-WX30 (BC E32/ PC E32/ SC E32/ VC E32/ NC E32) đại diện cho Sony DSC-WX30 | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS |
|
T |
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 117g | vs | 210g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52 x 19 mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 125 mm | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 - F6.3 | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI • MPEG • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Wifi | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |
sony chụp ảnh chuẩn hình ảnh thật,dù hãng canon có thương hiệu rất nổi tiếng từ lâu nhưng sony ko thua kém gì.
rang bị công nghệ về cảm biến hình ảnh tốt(4.047 ngày trước)