Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX55 (8 ý kiến)

phienchotothc529Sony DSC-TX55 thiết kế nhỏ gọn đẹp mắt, độ nhạy sáng cao và có nhiều màu để lựa chọn.(3.879 ngày trước)

Vieclamthem168Canon S100 thiết kế đẹp, sang trọng, chụp hình sắc nét(3.964 ngày trước)
vivi168Canon S100 thiết kế đẹp, sang trọng, chụp hình sắc nét(3.966 ngày trước)

Hoaphale32tôi thích sony,vì máy bền chắc chắn,hiện tại tôi cũng đang dùng 1 điện thoại sony và rất ưng về sp này(4.369 ngày trước)

thaihabds79chụp ảnh cực chuẩn, máy nhìn siêu cute(4.616 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, có bộ cảm biến hình ảnh hiện đại(4.705 ngày trước)

nguyen_tien_tuyenthiết kế nhỏ gọn, thời trang phù hợp với các bạn trẻ năng động(4.718 ngày trước)

ductin0005màu sắc trang nhã, thích hợp với các bạn nữ(4.949 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (4 ý kiến)

shopngoctram69máy này ít người chọn hơn nhưng màn hình to hơn(3.872 ngày trước)

phungsangautothích thương hiệu canon, giá thành rẻ!(4.056 ngày trước)

cuongjonstone123A710 IS được nhận định là một model có bộ tính năng ấn tượng nhất trong số các máy ảnh số compact cỡ trung,(4.159 ngày trước)

ductin0003với nhiều tính năng đặc biệt như nhận dạng khuôn mặt...(4.946 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX55 đại diện cho Sony DSC-TX55 | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.3 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 110g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 54.4 x 13.2 mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-4.8 | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 20x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus TG-810 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm W1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Samsung MV800 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SZ-11 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FX77 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Pentax Optio 230 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Vivitar T135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SP-810UZ | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Leica V-Lux 30 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm JZ510 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs DXG DXG-018 3D | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-20 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
![]() | Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S95 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 70 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Samsung WB850F vs Canon A710 IS |
![]() | Nikon P300 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S100 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |