Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S4100 (1 ý kiến)

biluoimàu tím đẹp, sơn màu khó xước hơn(3.879 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung PL120 (1 ý kiến)

niceshop91Mình chọn Samsung PL120 vì kiểu dáng, giá và tiện ích sử dụng.(4.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S4100 đại diện cho Nikon S4100 | vs | Samsung PL120 đại diện cho Samsung PL120 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Samsung PL Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 131g | vs | 110g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 57 x 20mm | vs | 94mm x 54mm x 19mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | • 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | • High Sensitivity ISO3200 (Full Size) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm (35mm equiv) | vs | f = 4.7 - 23.5mm. | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-6.5 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-1 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S4100 vs Canon A2200 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Kodak M590 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Sony DSC-W530 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Casio EX-Z800 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Nikon S4100 | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z110 / Z115 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z300 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST700 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung PL170 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung TL205 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST600 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST100 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST550 (TL225) |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST500 (TL220) |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-HX200V |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-H9 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Casio EX-Z800 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W530 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Kodak M590 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | FujiFilm JX400 / JX405 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Samsung PL120 |
![]() | Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | KODAK SLICE Nickel vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | FujiFilm Z90 / Z91 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z110 / Z115 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Kodak Z915 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z300 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Samsung ES75 vs Samsung PL120 |