Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z800EXR / Z808EXR (1 ý kiến)

giangcuong504minh thich no lam, ban thi sao(4.804 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S4100 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix Z800EXR / Z808EXR đại diện cho Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | vs | Nikon Coolpix S4100 đại diện cho Nikon S4100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm Z Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 158g | vs | 131g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98.1 x 59 x 3.9 mm | vs | 95 x 57 x 20mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 30 | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" CCD | vs | 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto . ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=6.4 - 32mm | vs | 26-130mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 -6.4 | vs | F3.2-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto : 1/4sec. to 1/1000sec. | vs | 1/2000-1 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • MP3 player | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Canon A2200 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Kodak M590 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Sony DSC-W530 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Casio EX-Z800 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Samsung PL120 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Fujifilm F800EXR | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Fujifilm Z110 / Z115 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Kodak Z915 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Kodak M590 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | KODAK SLICE Nickel vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | FujiFilm Z90 / Z91 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z110 / Z115 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Kodak Z915 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z300 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 |