Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A2200 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A2200 | vs | Samsung PL120 đại diện cho Samsung PL120 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Samsung PL Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 135g | vs | 110g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93.2 x 57.2 x 23.6 mm | vs | 94mm x 54mm x 19mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type CCD | vs | • 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | • High Sensitivity ISO3200 (Full Size) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 – 20.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 112 mm) | vs | f = 4.7 - 23.5mm. | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 – f/5.9 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/1600 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • AVI • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A2200 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
Canon A2200 vs Kodak M590 |
Canon A2200 vs Sony DSC-W530 |
Canon A2200 vs Casio EX-Z800 |
Canon A2200 vs Canon SX200 IS |
Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
Nikon S4100 vs Canon A2200 |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Canon A2200 |
KODAK SLICE Nickel vs Canon A2200 |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon A2200 |
Fujifilm Z110 / Z115 vs Canon A2200 |
Kodak Z915 vs Canon A2200 |
Nikon S3100 vs Canon A2200 |
Fujifilm Z300 vs Canon A2200 |
Samsung PL120 vs Samsung TL210 |
Samsung PL120 vs Samsung ST700 |
Samsung PL120 vs Samsung PL170 |
Samsung PL120 vs Samsung TL205 |
Samsung PL120 vs Samsung ST600 |
Samsung PL120 vs Samsung ST100 |
Samsung PL120 vs Samsung ST550 (TL225) |
Samsung PL120 vs Samsung ST500 (TL220) |
Samsung PL120 vs Sony DSC-H90 |
Samsung PL120 vs Sony DSC-HX200V |
Samsung PL120 vs Sony DSC-H9 |
Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
Samsung PL120 vs Samsung MV900F |
Casio EX-Z800 vs Samsung PL120 |
Sony DSC-W530 vs Samsung PL120 |
Kodak M590 vs Samsung PL120 |
FujiFilm JX400 / JX405 vs Samsung PL120 |
Nikon S4100 vs Samsung PL120 |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Samsung PL120 |
KODAK SLICE Nickel vs Samsung PL120 |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Samsung PL120 |
Fujifilm Z110 / Z115 vs Samsung PL120 |
Kodak Z915 vs Samsung PL120 |
Nikon S3100 vs Samsung PL120 |
Fujifilm Z300 vs Samsung PL120 |
Nikon L120 vs Samsung PL120 |
Samsung ES75 vs Samsung PL120 |
Dùng lâu mới thấy Canon thực sự làm tôi rất hài lòng.(4.349 ngày trước)