Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S4100 hay Casio EX-Z800, Nikon S4100 vs Casio EX-Z800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S4100 hay Casio EX-Z800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S4100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Casio Exilim EX-Z800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S4100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Casio EX-Z800 (1 ý kiến)
dungtien21tôi yêu nó vì nó có màu sắc dất hấp dẫn(4.464 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S4100
đại diện cho
Nikon S4100
vsCasio Exilim EX-Z800
đại diện cho
Casio EX-Z800
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCasio Exilim Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera131gvs105gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 57 x 20mmvs91 x 52.3 x 19.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto, ISO50, ISO100, ISO200, ISO400, ISO800, ISO1600, ISO3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vsf = 4.9 - 19.6mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsF3.2-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvsAuto :1/2 to 1/2000. Night : 4 to 1/2000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Wifi
• MP3 player
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ