Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
So sánh về thông số kỹ thuật
Kodak EasyShare Z915 đại diện cho Kodak Z915 | vs | Nikon Coolpix S4100 đại diện cho Nikon S4100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Kodak Z Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 131g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mm | vs | 95 x 57 x 20mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1 / 2.3 in. CCD | vs | 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3664 x 2748 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35–350 mm (35 mm equiv.) | vs | 26-130mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5–4.8 | vs | F3.2-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode) | vs | 1/2000-1 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • QUICKTIME video format | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Loại đứng | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Kodak Z915 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Fujifilm Z110 / Z115 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs FujiFilm Z90 / Z91 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Kodak Z915 vs Canon A2200 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak M590 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Sony DSC-W530 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Casio EX-Z800 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Samsung PL120 | ![]() | ![]() |
Olympus SH-21 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Kodak Z990 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon S9100 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z300 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Kodak M590 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Nikon S4100 |
![]() | Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | KODAK SLICE Nickel vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | FujiFilm Z90 / Z91 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z110 / Z115 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z300 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 |