Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Kodak EasyShare Z915 đại diện cho Kodak Z915 | vs | Samsung PL120 đại diện cho Samsung PL120 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Kodak Z Series | vs | Samsung PL Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 110g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mm | vs | 94mm x 54mm x 19mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1 / 2.3 in. CCD | vs | • 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | • High Sensitivity ISO3200 (Full Size) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3664 x 2748 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35–350 mm (35 mm equiv.) | vs | f = 4.7 - 23.5mm. | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5–4.8 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode) | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • QUICKTIME video format | vs | • AVI • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Loại đứng | vs | • AA • AAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Kodak Z915 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Fujifilm Z110 / Z115 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs FujiFilm Z90 / Z91 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Kodak Z915 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Canon A2200 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Kodak M590 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Sony DSC-W530 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Casio EX-Z800 | ![]() | ![]() |
Olympus SH-21 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Kodak Z990 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon S9100 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z300 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST700 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung PL170 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung TL205 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST600 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST100 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST550 (TL225) |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung ST500 (TL220) |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-HX200V |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-H9 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Casio EX-Z800 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W530 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Kodak M590 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | FujiFilm JX400 / JX405 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Samsung PL120 |
![]() | Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | KODAK SLICE Nickel vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | FujiFilm Z90 / Z91 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z110 / Z115 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z300 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Samsung ES75 vs Samsung PL120 |