Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn KODAK SLICE Nickel hay Samsung PL120, KODAK SLICE Nickel vs Samsung PL120

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn KODAK SLICE Nickel hay Samsung PL120 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
KODAK SLICE Nickel
( 0 người chọn )
vs
Samsung PL120
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
KODAK SLICE Nickel
Samsung PL120

So sánh về giá của sản phẩm

KODAK SLICE Touchscreen Camera / Nickel
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung PL120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn KODAK SLICE Nickel (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung PL120 (2 ý kiến)
daco1hanhphucsamsung nhieu chuc nang hay hon(4.713 ngày trước)
niceshop91Mình vẫn thích Samsung Pl120 hơn.(4.794 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

KODAK SLICE Touchscreen Camera / Nickel
đại diện cho
KODAK SLICE Nickel
vsSamsung PL120
đại diện cho
Samsung PL120
T
Hãng sản xuấtKodakvsSamsung PL SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera158gvs110gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101.6 × 58.42 × 17.78 mmvs94mm x 54mm x 19mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)2048vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.3 in. CCDvs• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.5Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vs• High Sensitivity ISO3200 (Full Size)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35–175 mm (35 mm equiv.)vsf = 4.7 - 23.5mm.Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/4.8–f/5.2vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8–1/2000 sec. (auto)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Voice Recording
• 3D Still Image
• 3D Movie
• GPS
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ