Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn KODAK SLICE Nickel hay Nikon S4100, KODAK SLICE Nickel vs Nikon S4100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn KODAK SLICE Nickel hay Nikon S4100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
KODAK SLICE Nickel
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon S4100
( 0 người chọn )
1
0
KODAK SLICE Nickel
Nikon S4100

So sánh về giá của sản phẩm

KODAK SLICE Touchscreen Camera / Nickel
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon Coolpix S4100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn KODAK SLICE Nickel (1 ý kiến)
biluoinhãn hàng cũ với nhiều hoài niệm(3.401 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S4100 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

KODAK SLICE Touchscreen Camera / Nickel
đại diện cho
KODAK SLICE Nickel
vsNikon Coolpix S4100
đại diện cho
Nikon S4100
T
Hãng sản xuấtKodakvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera158gvs131gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101.6 × 58.42 × 17.78 mmvs95 x 57 x 20mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)2048vs20Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.3 in. CCDvs1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.5Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35–175 mm (35 mm equiv.)vs26-130mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/4.8–f/5.2vsF3.2-6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8–1/2000 sec. (auto)vs1/2000-1 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Voice Recording
• 3D Still Image
• 3D Movie
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ