Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung PL120 hay Samsung ST700, Samsung PL120 vs Samsung ST700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung PL120 hay Samsung ST700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung PL120
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ST700
( 0 người chọn )
1
0
Samsung PL120
Samsung ST700

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung PL120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung ST700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung PL120 (1 ý kiến)
toankct79thích vì kiểu dáng, độ Zoom của ống kính(4.573 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ST700 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung PL120
đại diện cho
Samsung PL120
vsSamsung ST700
đại diện cho
Samsung ST700
T
Hãng sản xuấtSamsung PL SeriesvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera110gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94mm x 54mm x 19mmvs99 x 55 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDvs• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• High Sensitivity ISO3200 (Full Size)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.7 - 23.5mm.vsf = 4.7 - 23.5mm.Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF3.3-F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/8~1/2,000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ