Kodak EasyShare Z915 đại diện cho Kodak Z915 | vs | Kodak EasyShare Touch M577 đại diện cho Kodak M577 |
| |
| T |
| Hãng sản xuất | Kodak Z Series | vs | Kodak M Series | Hãng sản xuất |
| |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
| |
| Màu sắc | Đen | vs | Tím | Màu sắc |
| |
| Trọng lượng Camera | 125g | vs | 150g | Trọng lượng Camera |
| |
| Kích cỡ máy (Dimensions) | W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mm | vs | | Kích cỡ máy (Dimensions) |
| |
| Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ |
| |
| Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | 64 | Bộ nhớ trong (Mb) |
| C |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1 / 2.3 in. CCD | vs | 1/ 2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
| |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
| |
| Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) |
| |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3664 x 2748 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
| T |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35–350 mm (35 mm equiv.) | vs | 28–140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
| |
| Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5–4.8 | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
| |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode) | vs | 1/8–1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
| |
| Tự động lấy nét (AF) |  | vs |  | Tự động lấy nét (AF) |
| |
| Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) |
| |
| Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) |
| T |
| Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh |
| |
| Định dạng File phim | • QUICKTIME video format | vs | • MPEG | Định dạng File phim |
| |
| Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp |
| |
| Quay phim |  | vs |  | Quay phim |
| |
| Chống rung |  | vs |  | Chống rung |
| |
| Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
| |
| Loại pin sử dụng | • AA • Loại đứng | vs | | Loại pin sử dụng |
| |
| Tính năng | | vs | • Wifi | Tính năng |
| |
| Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
| D |