Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kodak Z915 hay Canon A2200, Kodak Z915 vs Canon A2200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kodak Z915 hay Canon A2200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kodak Z915
( 0 người chọn )
vs
Canon A2200
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Kodak Z915
Canon A2200

So sánh về giá của sản phẩm

Kodak EasyShare Z915
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A2200 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Kodak Z915 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon A2200 (4 ý kiến)
vothiminhThương hiệu của Canon ổn dịnh hơn thương hiệu của Kodak(4.585 ngày trước)
nuyenthanhliemrất là độc đáo có dúng không nào(4.841 ngày trước)
yeuladau_nbMáy ảnh Canon chất lượng tuyệt vời với công nghệ tối tân nhất!(4.886 ngày trước)
girl_hotnhieu mau lua chon hon, do phan giai lon hon pin su dung de khi chup k lo khi ko mua dc pin(4.896 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Kodak EasyShare Z915
đại diện cho
Kodak Z915
vsCanon PowerShot A2200 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2200
T
Hãng sản xuấtKodak Z SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmvs93.2 x 57.2 x 23.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.3 in. CCDvs1/2.3 type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto, 100, 200, 400, 800, 1600vsAUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3664 x 2748vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35–350 mm (35 mm equiv.)vs5.0 – 20.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 112 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5–4.8vsf/2.8 – f/5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode)vs1 – 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• QUICKTIME video format
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Loại đứng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ