Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kodak Z915 hay Kodak M590, Kodak Z915 vs Kodak M590

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kodak Z915 hay Kodak M590 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kodak Z915
( 0 người chọn )
vs
Kodak M590
( 0 người chọn )
Kodak Z915
Kodak M590

So sánh về giá của sản phẩm

Kodak EasyShare Z915
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kodak EasyShare M590
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Kodak EasyShare Z915
đại diện cho
Kodak Z915
vsKodak EasyShare M590
đại diện cho
Kodak M590
T
Hãng sản xuấtKodak Z SeriesvsKodak M SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsTímMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs130gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmvs96.5 x 58.4 x 15.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs64Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.3 in. CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto, 100, 200, 400, 800, 1600vs3200 at full resolutionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3664 x 2748vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35–350 mm (35 mm equiv.)vsf = 35-175mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5–4.8vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode)vs½–1/1200 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• QUICKTIME video format
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Loại đứng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ